Thời khóa biểu phòng


Học kỳ :
Tuần :
BuổiGiờThứ 2
14/10/24
Thứ 3
15/10/24
Thứ 4
16/10/24
Thứ 5
17/10/24
Thứ 6
18/10/24
Thứ 7
19/10/24
Phòng A101/An Lão
Sáng1   
Vẽ KT (4g)
  
2
3
4
Phòng A102/An Lão
Sáng1   
GD Chính trị (5g)
  
2
3
4
5
Chiều1
KT N - L (5g)
KT N - L (5g)
    
2
3
4
5
Phòng A103/264
Sáng1
LĐ điện (4g)
(Lop 2 Thay.Ng.M.Phuc)
LĐ điện (4g)
    
2
3
4
Chiều1  
MĐ 1 (4g)
MĐ 1 (4g)
MĐ 1 (4g)
 
2
3
4
Phòng A201/An Lão
Sáng1
KCĐ (5g)
(GV Nguyen Thi Hai Son)
Tin học (4g)
GDTC (4g)
GD Chính trị (5g)
Tin học (4g)
 
2
3
4
5   
Chiều1
AT - QLSX (5g)
Ngoại ngữ (5g)
    
2
3
4
5
Phòng A204/264
Sáng1 
Tài chính doanh nghiệp (5g)
Thống kê doanh nghiệp (5g)
QTDN (5g)
KTDN2 (5g)
 
2
3
4
5
Phòng A205/264
Sáng1
CT máy (5g)
CT máy (5g)
MCCTS (5g)
 
Đồ gá (5g)
 
2
3
4
5
Phòng B101/An Lão
Chiều1 
Tin học (4g)
    
2
3
4
Phòng B102
Chiều1  
TBĐ (4g)
TBĐ (4g)
TBĐ (4g)
 
2
3
4
Phòng B102/An Lão
Chiều1   
Tin học (4g)
  
2
3
4
Phòng B201/An Lão
Sáng1   
GD Chính trị (5g)
GD Chính trị (5g)
 
2
3
4
5
Chiều1
GD Chính trị (4g)
GDTC (4g)
Vẽ KT (1g)
DSLG (4g)
Tin học (4g)
 
2 
3 
4 
Phòng B202/An Lão
Sáng1 
GD Chính trị (5g)
NL Ke toan (5g)
GDTC (4g)
Tài chính doanh nghiệp (5g)
Ngoại ngữ (5g)
2
3
4
5 
Chiều1
NL Ke toan (5g)
DS-ĐLKT (4g)
AT - QLSX (5g)
 
VL CK (5g)
 
2
3
4
5 
Phòng B203/An Lão
Sáng1
Hạch toán định mức (5g)
KTCB món ăn VN (4g)
KTCB món ăn VN (4g)
KTCB món ăn Châu Á (4g)
KTCB món ăn Châu Âu (4g)
 
2
3
4
5    
Chiều1
VH ẩm thực (4g)
Tổng quan du lịch (4g)
Ngoại ngữ (4g)
   
2
3
4
Phòng B302/An Lão
Sáng1
KTDN 3 (5g)
Thuế (5g)
Kiểm toán (5g)
Phân tích HĐKD (5g)
Tin học kế toán (5g)
 
2
3
4
5
Chiều1
Ngoại ngữ (4g)
GDTC (4g)
NL Ke toan (4g)
Tài chính doanh nghiệp (4g)
Ngoại ngữ (4g)
 
2
3
4
Phòng B303/An Lão
Sáng1
ĐLĐK máy tính (4g)
QTM1 (4g)
SC máy in TBNV (4g)
KTSC màn hình (4g)
Sửa chữa MT (4g)
SC bộ nguồn (4g)
2
3
4
Chiều1
Tin học VP (4g)
Tin học VP (4g)
Kiến trúc MT (4g)
NL hệ ĐH (4g)
GD Chính trị (4g)
 
2
3
4
Phòng C201
Chiều1
MĐ 2 (4g)
MĐ 2 (4g)
    
2
3
4
Phòng C301/264
Sáng1
ĐTChN (4g)
ĐTChN (4g)
    
2
3
4
Phòng D101/An Lão
Sáng1
Ngoại ngữ (5g)
Ngoại ngữ (5g)
 
Ngoại ngữ (4g)
DS-ĐLKT (5g)
(ghep CÐ han 18A)
 
2
3
4
5 
Chiều1
Ngoại ngữ (4g)
Tin học (4g)
Tin học (4g)
Vẽ điện (4g)
AT - QLSX (4g)
 
2
3
4
Phòng D102/An Lão
Sáng1   
Ngoại ngữ (4g)
  
2
3
4
Chiều1 
VL điện (4g)
Ngoại ngữ (4g)
AT - QLSX (4g)
Vẽ điện (4g)
 
2
3
4
Phòng D104/An Lão
Sáng1
Ngoại ngữ (5g)
Ngoại ngữ (5g)
Vẽ KT (5g)
GDTC (4g)
AT - QLSX (5g)
 
2
3
4
5 
Phòng D105/An Lão
Sáng1
ĐKT-ĐTCB (5g)
Vẽ KT (5g)
Pháp luật (5g)
Cơ UD (5g)
Ngoại ngữ (5g)
 
2
3
4
5
Chiều1    
GDTC (4g)
 
2
3
4
Phòng D201/An Lão
Sáng1  
LK ĐTử (4g)
   
2
3
4
Phòng D202/An Lão
Chiều1
GD Chính trị (4g)
AT điện lạnh - QLSX (4g)
Ngoại ngữ (4g)
Ngoại ngữ (4g)
Tin học (4g)
 
2
3
4
Phòng D203
Sáng1
Tin học VP (4g)
(ghép CÐ LRMT18A)
Kiến trúc MT (5g)
(ghép CÐ LRMT18A)
Kiến trúc MT (5g)
(ghép CÐ LRMT18A)
   
2
3
4
5 
Chiều1
Mạng MT (4g)
 
Tin học VP (4g)
(ghép CÐ LRMT18A)
 
Mạng MT (4g)
 
2
3
4
Phòng Xưởng Cắt gọt
Sáng1
TRTG (4g)
TRTG (4g)
TRTG (4g)
Phay DG, LHV, TH (3g)
  
2
3
4 
Chiều1    
T CNC CB (4g)
 
2
3
4
Phòng Xưởng Cơ khí/264
Sáng1   
Nguội CB (4g)
  
2
3
4