Toggle navigation
Home
TRA CỨU
THỜI KHÓA BIỂU
Thời khóa biểu các lớp
Lịch sử dụng phòng học
LỊCH TUẦN
THÔNG TIN
Hình ảnh hoạt động
Video hoạt động
Danh bạ điện thoại
Hướng dẫn sinh viên
Hướng dẫn giáo viên
THÔNG BÁO CÁC KHOA
Cơ bản
Cơ khí
Công nghệ ô tô
Công nghệ thông tin
Điện - Điện tử
Kinh tế
Sư phạm và Giáo dục nghề nghiệp
Xây dựng
LIÊN HỆ
Trang chủ
Giới thiệu
Thông báo
Tin tức
HỆ THỐNG TỔ CHỨC
Trang chủ
Giới thiệu chung 
 Giới thiệu
 Tầm nhìn - Sứ mạng
 Lịch sử phát triển
 Thành tích nổi bật
Cơ cấu tổ chức 
 Sơ đồ tổ chức
 Ban Giám hiệu
 Các phòng chức năng 
 Công tác HSSV và HTDN
 Đào tạo và Hợp tác quốc tế
 Kế hoạch - Tài chính
 Quản trị - Thiết bị
 Thanh tra, khảo thí và ĐBCL
 Tổ chức - Hành chính
 Tuyển sinh
 Các khoa 
 Cơ bản
 Cơ khí
 Công nghệ ô tô
 Công nghệ thông tin
 Điện - Điện tử
 Kinh tế
 Sư phạm và Giáo dục nghề nghiệp
 Xây dựng
Đào tạo 
 Các ngành đào tạo
 Chuẩn đầu ra
 Chương trình đào tạo
 Sổ cấp bằng
Công tác học sinh sinh viên
Đảm bảo chất lượng 
 Quy trình đảm bảo chất lượng
 Báo cáo Kiểm định
Thư viện
Văn bản 
 Văn bản nhà trường
 Văn bản Giáo dục nghề nghiệp
Đóng góp ý kiến
Liên kết website
- Bộ GD&ĐT -
Bộ Giáo dục & Đào tạo
Diễn đàn Giáo dục
Trang tuyển sinh
Văn bản pháp quy
- Tin tức -
Báo VNexpress
Báo Dân trí
Tin tức 24h
Báo Thanh niên
Báo Tuổi trẻ
Báo Tiền phong
Báo Lao động
Báo Giáo dục Thời đại
Thống kê truy cập
Lượt truy cập:
13.955.430
Hôm qua:
2.323
Hôm nay:
3.048
Danh sách sinh viên
Lớp :
CĐ Đ17
Stt
Mã số SV
Họ lót
Tên
Nơi sinh
Địa chỉ
Điện thoại
1
236Q10001
Giang Nhật
Anh
Thái Bình
2
236Q10002
Trần Nhật
Duy
Thái Bình
3
236Q10021
Nguyễn Đình
Dương
Hải Phòng
4
236Q10022
Nguyễn Hoàng
Giang
Hải Phòng
5
236Q10005
Phạm Văn
Huy
Hải Phòng
6
236Q10007
Nguyễn Xuân
Kiên
Hải Phòng
7
236Q10009
Đặng Văn
Lộc
Hải Phòng
8
236Q10010
Đặng Anh
Minh
Hải Phòng
9
236Q10012
Phan Thiên
Phước
Hải Phòng
10
236Q10013
Trần Thanh
Sơn
Hải Phòng
11
236Q10016
Đoàn Hữu
Thành
Hải Phòng
12
236Q10017
Dương Quang
Thiện
Hải Phòng
13
236Q10018
Nguyễn Bá
Thịnh
Hải Phòng
14
236Q10019
Trần Xuân
Trường
Thái Bình
15
236Q10023
Đỗ Văn
Trường
Hải Phòng
16
236Q10024
Đặng Đức
Đại
Hải Phòng
17
236Q10025
Lương Duy
Đông
Hải Phòng
18
236Q10027
Đỗ Quốc
Huy
Hải Phòng
19
236Q10028
Nguyễn Văn
Mạnh
Hải Phòng
20
236Q10029
Phạm Công
Tiến
Hải Dương
21
236Q10030
Lương Công
Tuyền
Hải Phòng
22
236Q10031
Nguyễn Văn Minh
Vũ
Hải Phòng
23
236Q10033
Lã Đức
Mạnh
Hải Phòng
24
236Q10035
Nguyễn Thành
Đạt
Hải Phòng
25
236Q10036
Nguyễn Việt
Anh
Hải Phòng